BSC TOOLS Giá

BSC TOOLS Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TOOLS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01283
$0.01283
HK$0.1004
0.0120
binance

Binance

$0.01291
$0.01291
HK$0.1011
0.0120
okx

OKX

$0.01287
$0.01287
HK$0.1008
0.0120
bybit

Bybit

$0.01283
$0.01283
HK$0.1004
0.0120
digifinex

DigiFinex

$0.01289
$0.01289
HK$0.1009
0.0120
bitrue

Bitrue

$0.01289
$0.01289
HK$0.1009
0.0120
bingx

BingX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1008
0.0120
bitget

Bitget

$0.0129
$0.0129
HK$0.1008
0.0120
deepcoin

Deepcoin

$0.01282
$0.01282
HK$0.1004
0.0120
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
bitmart

BitMart

$0.01287
$0.01287
HK$0.1008
0.0120
cointiger

CoinTiger

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120
whitebit

WhiteBIT

$0.01287
$0.01287
HK$0.1008
0.0120
lbank

LBank

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
btse

BTSE

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120
gate-io

Gate.io

$0.01282
$0.01282
HK$0.1004
0.0120
htx

HTX

$0.0128
$0.0128
HK$0.1005
0.0120
xt

XT.COM

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
upbit

Upbit

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
kucoin

KuCoin

$0.0129
$0.0129
HK$0.1010
0.0120
mexc

MEXC

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120
indoex

IndoEx

$0.01282
$0.01282
HK$0.1004
0.0120
phemex

Phemex

$0.01283
$0.01283
HK$0.1004
0.0120
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0128
$0.0128
HK$0.1005
0.0120
bitforex

BitForex

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
latoken

LATOKEN

$0.0129
$0.0129
HK$0.1008
0.0120
bibox

Bibox

$0.01283
$0.01283
HK$0.1004
0.0120
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0129
$0.0129
HK$0.1008
0.0120
bithumb

Bithumb

$0.0129
$0.0129
HK$0.1010
0.0120
poloniex

Poloniex

$0.01282
$0.01282
HK$0.1004
0.0120
kraken

Kraken

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120
p2b

P2B

$0.0129
$0.0129
HK$0.1008
0.0120
dydx

dYdX

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120
citex

CITEX

$0.01285
$0.01285
HK$0.1006
0.0120
bitmex

BitMEX

$0.0129
$0.0129
HK$0.1010
0.0120
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01287
$0.01287
HK$0.1008
0.0120
stormgain

StormGain

$0.01291
$0.01291
HK$0.1011
0.0120
coinsbit

Coinsbit

$0.01287
$0.01287
HK$0.1008
0.0120
tidex

Tidex

$0.0128
$0.0128
HK$0.1005
0.0120
bitfinex

Bitfinex

$0.01289
$0.01289
HK$0.1009
0.0120
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01286
$0.01286
HK$0.1007
0.0120

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOOLS sang USD là 1 TOOLS tương đương với $0.00000323 và mỗi USD có giá trị là 0.01282 BSC TOOLS. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, BSC TOOLS đã giảm 48.76%, đạt mức cao nhất là $0.0089 và mức thấp là $0.0082. Trong tháng qua, BSC TOOLS đã giảm 37.53%, đạt mức cao nhất là $0.0093 và mức thấp là $0.0081. Trong năm qua, BSC TOOLS đã giảm 82.25%, với mức cao nhất là $0.0246 và thấp nhất là $0.0051. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TOOLS đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.